Có 1 kết quả:
duì liè ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) formation (of troops)
(2) alignment
(3) (computing) queue
(4) cohort (in a study)
(2) alignment
(3) (computing) queue
(4) cohort (in a study)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0