Có 3 kết quả:

tuó ㄊㄨㄛˊㄧˇzhì ㄓˋ
Âm Pinyin: tuó ㄊㄨㄛˊ, ㄧˇ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 5
Bộ: fù 阜 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨フ丨フ
Thương Hiệt: NLPD (弓中心木)
Unicode: U+9624
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , đà, trĩ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), シ (shi), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): さか (saka), くず.れる (kuzu.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: co4, to4, zi6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

tuó ㄊㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chỗ gập ghềnh
2. đà, quán tính

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “đà” 陀.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 陀.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Đà 陀 — Một âm khác là Trĩ. Xem Trĩ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thế đất nghiêng — Các âm khác là Trì, Đà. Xem các âm này.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sườn núi. Dốc núi — Núi lở ra — Xem Đà.

Từ điển Trung-Anh

(1) bank
(2) hillside

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “đà” 陀.

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “đà” 陀.