Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 6
Bộ: fù 阜 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨丶ノノ丶
Thương Hiệt: NLF (弓中火)
Unicode: U+9626
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dương
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0