Có 1 kết quả:

péi ㄆㄟˊ
Âm Pinyin: péi ㄆㄟˊ
Tổng nét: 6
Bộ: fù 阜 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丨丶
Thương Hiệt: NLMF (弓中一火)
Unicode: U+962B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bồi, phôi

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tường. § Như chữ “tường” 牆.
2. Một âm là “phôi”. (Danh) Như chữ “phôi” 胚.