Có 1 kết quả:

zhǐ ㄓˇ
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Tổng nét: 6
Bộ: fù 阜 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨一丨一
Thương Hiệt: NLYLM (弓中卜中一)
Unicode: U+962F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ
Âm Nôm: chỉ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): あと (ato)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

zhǐ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nền đất
2. (xem: địa chỉ 地址)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “chỉ” 址.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ chỉ 址.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 址 (bộ 土).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nền nhà — Bờ nước.

Từ điển Trung-Anh

foundation