Có 1 kết quả:

ㄆㄧˊ
Âm Pinyin: ㄆㄧˊ
Tổng nét: 6
Bộ: fù 阜 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フノフ
Thương Hiệt: NLPP (弓中心心)
Unicode: U+9630
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , tỳ
Âm Quảng Đông: pei4

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên núi, ở nước Sở 楚, thời Chiến quốc.

Từ điển Trung-Anh

mountain in ancient Chu