Có 1 kết quả:
Fáng chéng ㄈㄤˊ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Fangcheng district of Fangchenggang city 防城港市[Fang2 cheng2 gang3 shi4], Guangxi
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0