Có 1 kết quả:

Fáng chéng Gè zú Zì zhì xiàn ㄈㄤˊ ㄔㄥˊ ㄍㄜˋ ㄗㄨˊ ㄗˋ ㄓˋ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Fangcheng Various Nationalities Autonomous County in Guangxi (temporary name during 1950s for Fangcheng district 防城區|防城区[Fang2 cheng2 qu1] of Fangchenggang city)

Bình luận 0