Có 1 kết quả:
Fáng chéng gǎng shì ㄈㄤˊ ㄔㄥˊ ㄍㄤˇ ㄕˋ
Fáng chéng gǎng shì ㄈㄤˊ ㄔㄥˊ ㄍㄤˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Fangchenggang prefecture level city in Guangxi
Bình luận 0
Fáng chéng gǎng shì ㄈㄤˊ ㄔㄥˊ ㄍㄤˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0