Có 1 kết quả:

fáng bì ㄈㄤˊ ㄅㄧˋ

1/1

fáng bì ㄈㄤˊ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) anti-fraud
(2) anti-cheating
(3) preventing wrongdoing

Bình luận 0