Có 1 kết quả:
fáng huàn wèi rán ㄈㄤˊ ㄏㄨㄢˋ ㄨㄟˋ ㄖㄢˊ
fáng huàn wèi rán ㄈㄤˊ ㄏㄨㄢˋ ㄨㄟˋ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prevent troubles before the event (idiom)
(2) to forestall
(3) to nip sth in the bud
(2) to forestall
(3) to nip sth in the bud
Bình luận 0