Có 1 kết quả:
fáng huàn wèi méng ㄈㄤˊ ㄏㄨㄢˋ ㄨㄟˋ ㄇㄥˊ
fáng huàn wèi méng ㄈㄤˊ ㄏㄨㄢˋ ㄨㄟˋ ㄇㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to prevent a disaster before the event (idiom); to nip sth in the bud
fáng huàn wèi méng ㄈㄤˊ ㄏㄨㄢˋ ㄨㄟˋ ㄇㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh