Có 1 kết quả:

fáng zhǐ ㄈㄤˊ ㄓˇ

1/1

fáng zhǐ ㄈㄤˊ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to prevent
(2) to guard against
(3) to take precautions