Có 1 kết quả:

fáng dú xuē tào ㄈㄤˊ ㄉㄨˊ ㄒㄩㄝ ㄊㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) gas-protection boots
(2) protective boots

Bình luận 0