Có 1 kết quả:
fáng dú xuē tào ㄈㄤˊ ㄉㄨˊ ㄒㄩㄝ ㄊㄠˋ
fáng dú xuē tào ㄈㄤˊ ㄉㄨˊ ㄒㄩㄝ ㄊㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gas-protection boots
(2) protective boots
(2) protective boots
Bình luận 0
fáng dú xuē tào ㄈㄤˊ ㄉㄨˊ ㄒㄩㄝ ㄊㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0