Có 1 kết quả:

fáng cháo ㄈㄤˊ ㄔㄠˊ

1/1

fáng cháo ㄈㄤˊ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) damp proof
(2) moisture proof
(3) protection against tides