Có 1 kết quả:

fáng huǒ qiáng ㄈㄤˊ ㄏㄨㄛˇ ㄑㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) firewall
(2) CL:堵[du3]

Bình luận 0