Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fáng yù
ㄈㄤˊ ㄩˋ
1
/1
防禦
fáng yù
ㄈㄤˊ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) defense
(2) to defend
Một số bài thơ có sử dụng
•
Phụng tống Thục Châu Bá nhị biệt giá tương trung thừa mệnh phó Giang Lăng khởi cư Vệ thượng thư thái phu nhân, nhân thị tòng đệ hành quân tư mã tá - 奉送蜀州柏二別駕將中丞命赴江陵起居衛尚書太夫人因示從弟行軍司馬佐
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuật hoài kỳ 5 - 述懷其五
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
Bình luận
0