Có 1 kết quả:

fáng shēn ㄈㄤˊ ㄕㄣ

1/1

fáng shēn ㄈㄤˊ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) self-protection
(2) to defend oneself

Một số bài thơ có sử dụng