Có 1 kết quả:

fáng fēng ㄈㄤˊ ㄈㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to protect from wind
(2) fangfeng (Saposhnikovia divaricata), its root used in TCM

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0