Có 1 kết quả:
fáng fēng ㄈㄤˊ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to protect from wind
(2) fangfeng (Saposhnikovia divaricata), its root used in TCM
(2) fangfeng (Saposhnikovia divaricata), its root used in TCM
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0