Có 1 kết quả:
yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 6
Bộ: fù 阜 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⻖日
Nét bút: フ丨丨フ一一
Thương Hiệt: NLA (弓中日)
Unicode: U+9633
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dương
Âm Nôm: dương
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi)
Âm Quảng Đông: joeng4
Âm Nôm: dương
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi)
Âm Quảng Đông: joeng4
Tự hình 3
Dị thể 9
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mặt trời
2. dương
2. dương
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 陽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dương (trái với âm): 陰陽 Âm dương;
② Thái dương, mặt trời: 朝陽 Mặt trời ban mai; 秋陽以暴之 Có mặt trời mùa thu dọi xuống cho nó (Mạnh tử);
③ (văn) Hướng nam, phía nam: 天之當陽 Thiên tử ngồi quay về hướng nam;
④ (văn) Hướng bắc, phía bắc: 漢陽 Phía bắc sông Hán;
⑤ (văn) Phía nam núi: 衡陽 Phía nam núi Hành; 以其乃華山之陽名之也 Vì nó ở phía nam núi Hoa Sơn nên mới gọi nó là động Hoa Sơn (Vương An Thạch: Du Bao Thiền sơn kí);
⑥ Lộ ra ngoài, tỏ ra bên ngoài, bề ngoài, giả vờ, vờ (như 佯, bộ 亻): 陽爲尊敬 Ngoài mặt tỏ ra tôn kính; 今其狀陽言與韓,其實陰善楚 Nay bề ngoài vờ nói ủng hộ nước Hàn, nhưng thực ra lại ngầm thân với Sở (Sử kí: Hàn thế gia); 陽眠 Giả vờ ngủ.【陽溝】dương câu [yáng gou] Rãnh nổi, cống lộ thiên; 【陽奉陰違】 dương phụng âm vi [yángféng-yinwéi] Ngoài thì thuận, trong thì chống, trước mặt phục tùng sau lưng chống lại;
⑦ Dương (vật): 陽具 Dương vật, ngọc hành;
⑧ (văn) Màu đỏ tươi;
⑨ (văn) Cõi dương, cõi đời, dương gian;
⑩ [Yáng] Tên đất thời xưa (thuộc nước Yên đời Xuân thu, ở phía đông huyện Đường, tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc);
⑪ [Yáng] (Họ) Dương.
② Thái dương, mặt trời: 朝陽 Mặt trời ban mai; 秋陽以暴之 Có mặt trời mùa thu dọi xuống cho nó (Mạnh tử);
③ (văn) Hướng nam, phía nam: 天之當陽 Thiên tử ngồi quay về hướng nam;
④ (văn) Hướng bắc, phía bắc: 漢陽 Phía bắc sông Hán;
⑤ (văn) Phía nam núi: 衡陽 Phía nam núi Hành; 以其乃華山之陽名之也 Vì nó ở phía nam núi Hoa Sơn nên mới gọi nó là động Hoa Sơn (Vương An Thạch: Du Bao Thiền sơn kí);
⑥ Lộ ra ngoài, tỏ ra bên ngoài, bề ngoài, giả vờ, vờ (như 佯, bộ 亻): 陽爲尊敬 Ngoài mặt tỏ ra tôn kính; 今其狀陽言與韓,其實陰善楚 Nay bề ngoài vờ nói ủng hộ nước Hàn, nhưng thực ra lại ngầm thân với Sở (Sử kí: Hàn thế gia); 陽眠 Giả vờ ngủ.【陽溝】dương câu [yáng gou] Rãnh nổi, cống lộ thiên; 【陽奉陰違】 dương phụng âm vi [yángféng-yinwéi] Ngoài thì thuận, trong thì chống, trước mặt phục tùng sau lưng chống lại;
⑦ Dương (vật): 陽具 Dương vật, ngọc hành;
⑧ (văn) Màu đỏ tươi;
⑨ (văn) Cõi dương, cõi đời, dương gian;
⑩ [Yáng] Tên đất thời xưa (thuộc nước Yên đời Xuân thu, ở phía đông huyện Đường, tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc);
⑪ [Yáng] (Họ) Dương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 陽
Từ điển Trung-Anh
(1) positive (electric.)
(2) sun
(3) male principle (Taoism)
(4) Yang, opposite: 陰|阴[yin1] ☯
(2) sun
(3) male principle (Taoism)
(4) Yang, opposite: 陰|阴[yin1] ☯
Từ ghép 357
Ān yáng 安阳 • Ān yáng dì qū 安阳地区 • Ān yáng shì 安阳市 • Ān yáng xiàn 安阳县 • Bì yáng 泌阳 • Bì yáng xiàn 泌阳县 • Bīn yáng 宾阳 • Bīn yáng xiàn 宾阳县 • Bō yáng 波阳 • Bō yáng xiàn 波阳县 • chā wěi tài yáng niǎo 叉尾太阳鸟 • Cháng yáng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 长阳土家族自治县 • Cháo yáng 朝阳 • Cháo yáng 潮阳 • Cháo yáng mén 朝阳门 • Cháo yáng qū 朝阳区 • Cháo yáng qū 潮阳区 • Cháo yáng shì 朝阳市 • Cháo yáng xiàn 朝阳县 • Chéng yáng 城阳 • Chéng yáng qū 城阳区 • chéng yáng xìng 呈阳性 • chōng mǎn yáng guāng 充满阳光 • Chóng yáng 崇阳 • chóng yáng 重阳 • Chóng yáng jié 重阳节 • Chóng yáng xiàn 崇阳县 • Dān yáng 丹阳 • Dān yáng shì 丹阳市 • Dāng yáng 当阳 • Dāng yáng shì 当阳市 • dǎo yáng 倒阳 • Dé yáng 德阳 • Dé yáng shì 德阳市 • Dōng yáng 东阳 • Dōng yáng shì 东阳市 • Duān yáng jié 端阳节 • Fén yáng 汾阳 • Fén yáng shì 汾阳市 • Fèng yáng 凤阳 • Fèng yáng xiàn 凤阳县 • Fù yáng 富阳 • Fù yáng 阜阳 • Fù yáng dì qū 阜阳地区 • Fù yáng shì 富阳市 • Fù yáng shì 阜阳市 • Gāo yáng 高阳 • Gāo yáng xiàn 高阳县 • gé lán yáng 革兰阳 • gé lán yáng xìng 革兰阳性 • Gù yáng xiàn 固阳县 • Guàn yáng 灌阳 • Guàn yáng xiàn 灌阳县 • Guǎng yáng 广阳 • Guǎng yáng qū 广阳区 • Guì yáng 桂阳 • Guì yáng 贵阳 • Guì yáng shì 贵阳市 • Guì yáng xiàn 桂阳县 • Guì yáng Yī Xué yuàn 贵阳医学院 • Guō yáng 涡阳 • Guō yáng xiàn 涡阳县 • Hǎi yáng 海阳 • Hǎi yáng shì 海阳市 • Hàn yáng 汉阳 • Hàn yáng qū 汉阳区 • Hé yáng 合阳 • Hé yáng Xiàn 合阳县 • hēi xiōng tài yáng niǎo 黑胸太阳鸟 • Héng yáng 衡阳 • Héng yáng dì qū 衡阳地区 • Héng yáng shì 衡阳市 • Héng yáng xiàn 衡阳县 • Huái yáng 淮阳 • Huái yáng xiàn 淮阳县 • huáng yāo tài yáng niǎo 黄腰太阳鸟 • Huì yáng 惠阳 • Huì yáng dì qū 惠阳地区 • Huì yáng qū 惠阳区 • huǒ wěi tài yáng niǎo 火尾太阳鸟 • Jì yáng 济阳 • Jì yáng xiàn 济阳县 • Jiǎn yáng 简阳 • Jiǎn yáng shì 简阳市 • Jiàn yáng 建阳 • Jiàn yáng shì 建阳市 • Jiāng yáng qū 江阳区 • jiāo yáng 骄阳 • jiāo yáng sì huǒ 骄阳似火 • Jiē yáng 揭阳 • Jiē yáng shì 揭阳市 • Jīn yáng 金阳 • Jīn yáng xiàn 金阳县 • Jīng yáng 旌阳 • Jīng yáng 泾阳 • Jīng yáng qū 旌阳区 • Jīng yáng Xiàn 泾阳县 • Jiǔ jiǔ chóng yáng 九九重阳 • jù guāng tài yáng néng 聚光太阳能 • Kāi yáng 开阳 • Kāi yáng xiàn 开阳县 • Kūn yáng 昆阳 • Lái yáng 莱阳 • Lái yáng shì 莱阳市 • lán hóu tài yáng niǎo 蓝喉太阳鸟 • Lěi yáng 耒阳 • Lěi yáng shì 耒阳市 • Lì yáng 溧阳 • Lì yáng shì 溧阳市 • liǎng shǒu bù zhān yáng chūn shuǐ 两手不沾阳春水 • Liáo yáng 辽阳 • Liáo yáng shì 辽阳市 • Liáo yáng xiàn 辽阳县 • Liú yáng 浏阳 • Liú yáng shì 浏阳市 • Lóng yáng 隆阳 • Lóng yáng 龙阳 • lóng yáng jūn 龙阳君 • Lóng yáng qū 隆阳区 • Lǚ Chún yáng 吕纯阳 • lǜ hóu tài yáng niǎo 绿喉太阳鸟 • Lüè yáng 略阳 • Lüè yáng Xiàn 略阳县 • Lú yáng 庐阳 • Lú yáng qū 庐阳区 • luò yáng 洛阳 • Luò yáng dì qū 洛阳地区 • Luò yáng shì 洛阳市 • Luò yáng zhǐ guì 洛阳纸贵 • Má yáng 麻阳 • Má yáng Miáo zú Zì zhì xiàn 麻阳苗族自治县 • Má yáng xiàn 麻阳县 • Mián yáng 绵阳 • Mián yáng dì qū 绵阳地区 • Mián yáng shì 绵阳市 • Nán yáng 南阳 • Nán yáng dì qū 南阳地区 • Nán yáng shì 南阳市 • Nán yáng xiàn 南阳县 • Níng yáng 宁阳 • Níng yáng xiàn 宁阳县 • Ōū yáng 欧阳 • Ōū yáng Xiū 欧阳修 • Ōū yáng Xún 欧阳询 • Ōū yáng Yú qiàn 欧阳予倩 • Péng yáng 彭阳 • Péng yáng xiàn 彭阳县 • Píng yáng 平阳 • Píng yáng xiàn 平阳县 • Pó yáng 鄱阳 • Pó yáng Hú 鄱阳湖 • Pó yáng xiàn 鄱阳县 • Pú yáng 濮阳 • Pú yáng shì 濮阳市 • Pú yáng xiàn 濮阳县 • Qí yáng 祁阳 • Qí yáng xiàn 祁阳县 • Qiān yáng 千阳 • Qiān yáng Xiàn 千阳县 • Qián yáng 黔阳 • Qián yáng xiàn 黔阳县 • Qìn yáng 沁阳 • Qìn yáng shì 沁阳市 • Qīng yáng 青阳 • Qīng yáng xiàn 青阳县 • Qìng yáng 庆阳 • Qìng yáng dì qū 庆阳地区 • Qìng yáng shì 庆阳市 • Qǔ yáng 曲阳 • Qǔ yáng xiàn 曲阳县 • Ráo yáng 饶阳 • Ráo yáng xiàn 饶阳县 • Rǔ yáng 汝阳 • Rǔ yáng xiàn 汝阳县 • Shān yáng 山阳 • Shān yáng qū 山阳区 • Shān yáng Xiàn 山阳县 • shǎo yáng bìng 少阳病 • shǎo yáng jīng 少阳经 • Shào yáng 邵阳 • Shào yáng dì qū 邵阳地区 • Shào yáng shì 邵阳市 • Shào yáng xiàn 邵阳县 • Shè yáng 射阳 • Shè yáng xiàn 射阳县 • Shěn yáng 沈阳 • Shěn yáng shì 沈阳市 • shí zhǐ bù zhān yáng chūn shuǐ 十指不沾阳春水 • Shòu yáng 寿阳 • Shòu yáng xiàn 寿阳县 • Shù yáng 沭阳 • Shù yáng Xiàn 沭阳县 • Shuāng yáng 双阳 • Shuāng yáng qū 双阳区 • Sì yáng 泗阳 • Sì yáng Xiàn 泗阳县 • Sōng yáng 松阳 • Sōng yáng xiàn 松阳县 • Suī yáng 睢阳 • Suī yáng qū 睢阳区 • Suí yáng 绥阳 • Suí yáng xiàn 绥阳县 • tài yáng 太阳 • Tài yáng Bào 太阳报 • tài yáng chuāng 太阳窗 • tài yáng dēng 太阳灯 • tài yáng diàn chí 太阳电池 • tài yáng diàn chí bǎn 太阳电池板 • tài yáng fēng 太阳风 • tài yáng gōng sī 太阳公司 • tài yáng guāng 太阳光 • tài yáng guāng zhù 太阳光柱 • tài yáng hēi zǐ 太阳黑子 • tài yáng hēi zǐ zhōu 太阳黑子周 • tài yáng huā 太阳花 • tài yáng huó dòng 太阳活动 • tài yáng jìng 太阳镜 • tài yáng lún 太阳轮 • tài yáng néng 太阳能 • tài yáng néng bǎn 太阳能板 • tài yáng néng diàn chí 太阳能电池 • tài yáng rì 太阳日 • tài yáng shén 太阳神 • tài yáng shén jì huà 太阳神计划 • tài yáng shén jīng cóng 太阳神经丛 • Tài yáng Wēi xì tǒng gōng sī 太阳微系统公司 • tài yáng wō 太阳窝 • tài yáng xì 太阳系 • tài yáng xué 太阳穴 • tài yáng yǎn jìng 太阳眼镜 • tài yáng yì 太阳翼 • tài yáng yǒng bù luò 太阳永不落 • Tài yáng Zhào Zài Sāng gān Hé Shàng 太阳照在桑干河上 • Tián yáng 田阳 • Tián yáng xiàn 田阳县 • Wèi Bó yáng 魏伯阳 • Wǔ yáng 舞阳 • Wǔ yáng xiàn 舞阳县 • xī yáng 夕阳 • Xī yáng 昔阳 • xī yáng chǎn yè 夕阳产业 • xī yáng xī xià 夕阳西下 • Xī yáng xiàn 昔阳县 • xǐ yáng 喜阳 • xián yáng 咸阳 • Xián yáng dì qū 咸阳地区 • Xián yáng Qiáo 咸阳桥 • Xián yáng Shì 咸阳市 • Xiāng yáng 襄阳 • Xiāng yáng dì qū 襄阳地区 • Xiāng yáng qū 襄阳区 • Xiàng yáng 向阳 • xiàng yáng huā 向阳花 • Xiàng yáng qū 向阳区 • xié yáng 斜阳 • Xìn yáng 信阳 • Xìn yáng dì qū 信阳地区 • Xìn yáng Shì 信阳市 • Xíng yáng 荥阳 • Xíng yáng shì 荥阳市 • Xíng yáng xiàn 荥阳县 • xún yáng 寻阳 • Xún yáng 旬阳 • Xún yáng 浔阳 • Xún yáng qū 浔阳区 • Xún yáng Xiàn 旬阳县 • yàn yáng tiān 艳阳天 • yáng chūn miàn 阳春面 • yáng chūn xíng 阳春型 • yáng dào 阳道 • yáng diàn 阳电 • yáng diàn hè 阳电荷 • yáng diàn jí 阳电极 • yáng diàn zǐ 阳电子 • yáng fèng yīn wéi 阳奉阴违 • yáng gāng 阳刚 • yáng guāng 阳光 • yáng guāng fáng 阳光房 • yáng guāng míng mèi 阳光明媚 • yáng guāng yù 阳光浴 • yáng jí 阳极 • yáng jiān 阳间 • yáng jù 阳具 • yáng lí zǐ 阳离子 • yáng lì 阳历 • yáng móu 阳谋 • yáng píng 阳平 • yáng píng shēng 阳平声 • yáng sǎn 阳伞 • yáng shèng 阳盛 • yáng shì 阳世 • yáng shì jiān 阳世间 • yáng shòu 阳寿 • yáng tái 阳台 • yáng wěi 阳痿 • yáng wěi 阳萎 • yáng wén 阳文 • yáng wù 阳物 • yáng xìng 阳性 • yáng yán 阳炎 • yáng zōng 阳宗 • Yí yáng 宜阳 • Yí yáng xiàn 宜阳县 • Yì yáng 弋阳 • Yì yáng 益阳 • Yì yáng dì qū 益阳地区 • Yì yáng shì 益阳市 • Yì yáng xiàn 弋阳县 • yīn chā yáng cuò 阴差阳错 • yīn cuò yáng chā 阴错阳差 • yīn dé bì yǒu yáng bào 阴德必有阳报 • yīn yáng 阴阳 • yīn yáng guài qì 阴阳怪气 • Yīn yáng jiā 阴阳家 • Yǒu yáng 酉阳 • Yǒu yáng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 酉阳土家族苗族自治县 • Yǒu yáng xiàn 酉阳县 • Yú yáng 榆阳 • Yú yáng 渔阳 • Yú yáng Qū 榆阳区 • Yuán yáng 元阳 • Yuán yáng 原阳 • Yuán yáng xiàn 元阳县 • Yuán yáng xiàn 原阳县 • Yuè yáng 岳阳 • Yuè yáng dì qū 岳阳地区 • Yuè yáng Lóu 岳阳楼 • Yuè yáng lóu jì 岳阳楼记 • Yuè yáng Lóu qū 岳阳楼区 • Yuè yáng shì 岳阳市 • Yuè yáng xiàn 岳阳县 • Yún yáng 云阳 • Yún yáng xiàn 云阳县 • Zǎo yáng 枣阳 • Zǎo yáng shì 枣阳市 • zhāng yáng 章阳 • Zhāo yáng 昭阳 • zhāo yáng 朝阳 • zhāo yáng chǎn yè 朝阳产业 • Zhāo yáng dì qū 朝阳地区 • Zhāo yáng qū 昭阳区 • Zhào Zǐ yáng 赵紫阳 • zhē yáng 遮阳 • zhē yáng bǎn 遮阳板 • Zhèng yáng 正阳 • Zhèng yáng xiàn 正阳县 • Zhōng yáng 中阳 • Zhōng yáng xiàn 中阳县 • zhuàng yáng 壮阳 • Zī yáng 资阳 • Zī yáng qū 资阳区 • Zī yáng shì 资阳市 • zǐ jiá zhí zuǐ tài yáng niǎo 紫颊直嘴太阳鸟 • Zǐ yáng 紫阳 • Zǐ yáng Xiàn 紫阳县 • Zōng yáng 枞阳 • Zōng yáng xiàn 枞阳县