Có 1 kết quả:
Yáng guān Dà dào ㄧㄤˊ ㄍㄨㄢ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ
Yáng guān Dà dào ㄧㄤˊ ㄍㄨㄢ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) the road through Yangguan 陽關|阳关[Yang2 guan1]
(2) (fig.) wide open road
(3) bright future
(2) (fig.) wide open road
(3) bright future
Bình luận 0