Có 1 kết quả:

yáng tái ㄧㄤˊ ㄊㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 陽臺|阳台[yang2 tai2]

Từ điển Trung-Anh

(1) balcony
(2) porch

Bình luận 0