Có 1 kết quả:
yīn yáng guài qì ㄧㄣ ㄧㄤˊ ㄍㄨㄞˋ ㄑㄧˋ
yīn yáng guài qì ㄧㄣ ㄧㄤˊ ㄍㄨㄞˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eccentric
(2) peculiar
(3) mystifying
(2) peculiar
(3) mystifying
Bình luận 0
yīn yáng guài qì ㄧㄣ ㄧㄤˊ ㄍㄨㄞˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0