Có 1 kết quả:
zhèn ㄓㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trận đánh
2. trận, cơn
2. trận, cơn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 陣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trận, hàng trận (quân lính): 出陣 Ra trận, xuất trận; 布陣 Bố trận;
② Đánh trận, trận đánh;
③ (loại) Trận, cơn, làn, mẻ: 一陣風 Một cơn (làn, trận) gió; 一陣一陣地痛 Đau từng cơn; 批評了一陣 Phê bình cho một mẻ (trận);
④ Giai đoạn, thời gian, lúc, hồi, dạo: 這一陣子工作正忙 Dạo (lúc, hồi, thời gian) này đang bận.
② Đánh trận, trận đánh;
③ (loại) Trận, cơn, làn, mẻ: 一陣風 Một cơn (làn, trận) gió; 一陣一陣地痛 Đau từng cơn; 批評了一陣 Phê bình cho một mẻ (trận);
④ Giai đoạn, thời gian, lúc, hồi, dạo: 這一陣子工作正忙 Dạo (lúc, hồi, thời gian) này đang bận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 陣
Từ điển Trung-Anh
(1) disposition of troops
(2) wave
(3) spate
(4) burst
(5) spell
(6) short period of time
(7) classifier for events or states of short duration
(2) wave
(3) spate
(4) burst
(5) spell
(6) short period of time
(7) classifier for events or states of short duration
Từ ghép 56
bā guà zhèn 八卦阵 • bǎi lóng mén zhèn 摆龙门阵 • bài zhèn 败阵 • bàn dǎo tǐ chāo diǎn zhèn 半导体超点阵 • bàn jǔ zhèn 伴矩阵 • cháng shé zhèn 长蛇阵 • chì bó shàng zhèn 赤膊上阵 • chōng fēng xiàn zhèn 冲锋陷阵 • chuàn xíng diǎn zhèn dǎ yìn jī 串行点阵打印机 • dá zhèn 达阵 • dí zhèn 敌阵 • diǎn zhèn 点阵 • diǎn zhèn dǎ yìn jī 点阵打印机 • diǎn zhèn shì dǎ yìn jī 点阵式打印机 • diǎn zhèn zì tǐ 点阵字体 • duì zhèn 对阵 • fāng zhèn 方阵 • jiào zhèn 叫阵 • jǔ zhèn 矩阵 • jù shí zhèn 巨石阵 • jūn zhèn 军阵 • léi zhèn yǔ 雷阵雨 • lín zhèn 临阵 • lín zhèn tuì suō 临阵退缩 • lín zhèn tuō táo 临阵脱逃 • mí hún zhèn 迷魂阵 • mí zhèn 迷阵 • nà zhèn 那阵 • nà zhèn zi 那阵子 • qiú shān zhèn liè fēng zhuāng 球栅阵列封装 • rén mín zhèn xiàn 人民阵线 • shàng zhèn 上阵 • shàng zhèn shā dí 上阵杀敌 • yā zhèn 压阵 • yān huā zhèn 烟花阵 • yǎn yuán zhèn róng 演员阵容 • yī zhèn 一阵 • yī zhèn zi 一阵子 • yí zhèn 疑阵 • zhè yī zhèn zi 这一阵子 • zhè zhèn zi 这阵子 • zhèn dì 阵地 • zhèn fēng 阵风 • zhèn liè 阵列 • zhèn róng 阵容 • zhèn shì 阵势 • zhèn tòng 阵痛 • zhèn wáng 阵亡 • zhèn wáng zhàn shì jì niàn rì 阵亡战士纪念日 • zhèn wáng zhě 阵亡者 • zhèn xiàn 阵线 • zhèn yíng 阵营 • zhèn yǔ 阵雨 • zhèn zi 阵子 • zhù zhèn 助阵 • zhuǎn yí zhèn dì 转移阵地