Có 1 kết quả:
zhèn liè ㄓㄣˋ ㄌㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (computing) array (data structure)
(2) (hardware) array (photovoltaic cells, radio telescopes etc)
(2) (hardware) array (photovoltaic cells, radio telescopes etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0