Có 1 kết quả:
jiē ㄐㄧㄝ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cấp bậc
2. bậc thềm
2. bậc thềm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 階.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bậc, bực (thềm): 階梯 Bậc thang;
② Cấp bậc, ngôi thứ;
③ (văn) Bắc thang: 猶天之不可階而昇也 Giống như trời thì không thể bắt thang mà lên được (Luận ngữ);
④ (văn) Lối đưa tới, con đường dẫn tới: 禍階 Cớ gây ra tai hoạ;
⑤ (văn) Nương tựa: 無尺寸之階 Không còn có chỗ nương tựa.
② Cấp bậc, ngôi thứ;
③ (văn) Bắc thang: 猶天之不可階而昇也 Giống như trời thì không thể bắt thang mà lên được (Luận ngữ);
④ (văn) Lối đưa tới, con đường dẫn tới: 禍階 Cớ gây ra tai hoạ;
⑤ (văn) Nương tựa: 無尺寸之階 Không còn có chỗ nương tựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 堦
Từ điển Trung-Anh
variant of 階|阶[jie1]
Từ điển Trung-Anh
(1) rank or step
(2) stairs
(2) stairs
Từ ghép 48
biǎo yì fú jiē duàn 表意符阶段 • bō xuē jiē jí 剥削阶级 • dī jiē 低阶 • dī jiē yǔ yán 低阶语言 • dì zhǔ jiē jí 地主阶级 • èr jiē 二阶 • gāo jiē 高阶 • gāo jiē yǔ yán 高阶语言 • gōng rén jiē jí 工人阶级 • gōng xīn jiē céng 工薪阶层 • guān jiē 官阶 • jiā fēng guān jiē 加封官阶 • jiē céng 阶层 • jiē chéng 阶乘 • jiē dì 阶地 • jiē duàn 阶段 • jiē duàn xìng 阶段性 • jiē jí 阶级 • jiē jí chéng fèn 阶级成分 • jiē jí dòu zhēng 阶级斗争 • jiē jí shì 阶级式 • jiē tī 阶梯 • jiē tī jì jià 阶梯计价 • jiē tī jiào shì 阶梯教室 • jìn jiē 进阶 • jìn shēn zhī jiē 进身之阶 • lián xù yì mǎ jiē duàn 连续译码阶段 • mén jiē 门阶 • nóng mín jiē jí 农民阶级 • pīn yīn jiē duàn 拼音阶段 • qī shēng yīn jiē 七声音阶 • shè huì jiē céng 社会阶层 • shí jiē 石阶 • tái jiē 台阶 • tóng bù shù wèi jiē céng 同步数位阶层 • tǔ jiē máo cí 土阶茅茨 • tǔ jiē máo wū 土阶茅屋 • wú chǎn jiē jí 无产阶级 • wǔ shēng yīn jiē 五声音阶 • xià tái jiē 下台阶 • xiàn jiē duàn 现阶段 • xiǎo zī chǎn jiē jí 小资产阶级 • xīn jiē duàn 新阶段 • yīn jiē 音阶 • zhōng chǎn jiē jí 中产阶级 • zī chǎn jiē jí 资产阶级 • zī chǎn jiē jí gé mìng 资产阶级革命 • zī chǎn jiē jí yòu pài 资产阶级右派