Có 1 kết quả:

jiē ㄐㄧㄝ
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ
Tổng nét: 6
Bộ: fù 阜 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: NLOLL (弓中人中中)
Unicode: U+9636
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giai
Âm Nôm: giai
Âm Quảng Đông: gaai1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

1/1

jiē ㄐㄧㄝ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cấp bậc
2. bậc thềm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 階.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bậc, bực (thềm): 階梯 Bậc thang;
② Cấp bậc, ngôi thứ;
③ (văn) Bắc thang: 猶天之不可階而昇也 Giống như trời thì không thể bắt thang mà lên được (Luận ngữ);
④ (văn) Lối đưa tới, con đường dẫn tới: 禍階 Cớ gây ra tai hoạ;
⑤ (văn) Nương tựa: 無尺寸之階 Không còn có chỗ nương tựa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 堦

Từ điển Trung-Anh

variant of 階|阶[jie1]

Từ điển Trung-Anh

(1) rank or step
(2) stairs

Từ ghép 48

biǎo yì fú jiē duàn 表意符阶段bō xuē jiē jí 剥削阶级dī jiē 低阶dī jiē yǔ yán 低阶语言dì zhǔ jiē jí 地主阶级èr jiē 二阶gāo jiē 高阶gāo jiē yǔ yán 高阶语言gōng rén jiē jí 工人阶级gōng xīn jiē céng 工薪阶层guān jiē 官阶jiā fēng guān jiē 加封官阶jiē céng 阶层jiē chéng 阶乘jiē dì 阶地jiē duàn 阶段jiē duàn xìng 阶段性jiē jí 阶级jiē jí chéng fèn 阶级成分jiē jí dòu zhēng 阶级斗争jiē jí shì 阶级式jiē tī 阶梯jiē tī jì jià 阶梯计价jiē tī jiào shì 阶梯教室jìn jiē 进阶jìn shēn zhī jiē 进身之阶lián xù yì mǎ jiē duàn 连续译码阶段mén jiē 门阶nóng mín jiē jí 农民阶级pīn yīn jiē duàn 拼音阶段qī shēng yīn jiē 七声音阶shè huì jiē céng 社会阶层shí jiē 石阶tái jiē 台阶tóng bù shù wèi jiē céng 同步数位阶层tǔ jiē máo cí 土阶茅茨tǔ jiē máo wū 土阶茅屋wú chǎn jiē jí 无产阶级wǔ shēng yīn jiē 五声音阶xià tái jiē 下台阶xiàn jiē duàn 现阶段xiǎo zī chǎn jiē jí 小资产阶级xīn jiē duàn 新阶段yīn jiē 音阶zhōng chǎn jiē jí 中产阶级zī chǎn jiē jí 资产阶级zī chǎn jiē jí gé mìng 资产阶级革命zī chǎn jiē jí yòu pài 资产阶级右派