Có 1 kết quả:

jiē jí chéng fèn ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ ㄔㄥˊ ㄈㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) social composition
(2) social status (in Marxist theory, esp. using during cultural revolution)

Bình luận 0