Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 7
Bộ: fù 阜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノフ一フ丶
Thương Hiệt: NLHPM (弓中竹心一)
Unicode: U+963A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: để
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): おり (ori)
Âm Quảng Đông: dai2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2