Có 1 kết quả:
zǔ chāi bàn gōng ㄗㄨˇ ㄔㄞ ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ
zǔ chāi bàn gōng ㄗㄨˇ ㄔㄞ ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(law) obstructing government administration (Hong Kong)
Bình luận 0
zǔ chāi bàn gōng ㄗㄨˇ ㄔㄞ ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0