Có 1 kết quả:

zǔ gōng ㄗㄨˇ ㄍㄨㄥ

1/1

zǔ gōng ㄗㄨˇ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to block a shot (basketball) (Tw)