Có 1 kết quả:

zǔ zhǐ ㄗㄨˇ ㄓˇ

1/1

zǔ zhǐ ㄗㄨˇ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to prevent
(2) to block