Có 2 kết quả:

diàn ㄉㄧㄢˋyán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 7
Bộ: fù 阜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨一丨フ一
Thương Hiệt: NLYR (弓中卜口)
Unicode: U+963D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diêm, điếm
Âm Nôm: điếm
Âm Nhật (onyomi): エン (en), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): くずれか.かる (kuzureka.karu)
Âm Quảng Đông: dim3, jim4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/2

diàn ㄉㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguy khốn

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lâm nguy. § Ta quen đọc là “điếm”.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguy. Cũng quen đọc là chữ điếm.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nguy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nguy hiểm khó khăn.

Từ điển Trung-Anh

(1) dangerous
(2) also pr. [yan2]

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lâm nguy. § Ta quen đọc là “điếm”.