Có 1 kết quả:
Ā shén lā wéi ㄕㄣˊ ㄌㄚ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Ashrawi
(2) Hanan Daoud Khalil Ashrawi (1946-), Palestinian scholar and political activist
(2) Hanan Daoud Khalil Ashrawi (1946-), Palestinian scholar and political activist
Bình luận 0