Có 1 kết quả:

Ā yī shā ㄧ ㄕㄚ

1/1

Ā yī shā ㄧ ㄕㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Ayshe, Aise or Ayesha (name)
(2) Aishah bint Abi Bakr (c. 614-678), youngest wife of prophet Mohamed 穆罕默德[Mu4 han3 mo4 de2]
(3) also written 阿伊莎

Bình luận 0