Có 1 kết quả:
Ā bà Zàng zú Qiāng zú zì zhì zhōu ㄅㄚˋ ㄗㄤˋ ㄗㄨˊ ㄑㄧㄤ ㄗㄨˊ ㄗˋ ㄓˋ ㄓㄡ
Từ điển Trung-Anh
Ngawa Tibetan and Qiang autonomous prefecture (Tibetan: rnga ba bod rigs cha'ng rigs rang skyong khul, formerly in Kham province of Tibet), northwest Sichuan, capital Barkam 馬爾康鎮|马尔康镇[Ma3 er3 kang1 zhen4]
Bình luận 0