Có 1 kết quả:
Ā duō nuò ㄉㄨㄛ ㄋㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Adorno
(2) Theodor Ludwig Wiesengrund Adorno 狄奧多·阿多諾|狄奥多·阿多诺[Di2 ao4 duo1 · A1 duo1 nuo4] (1903-1969), German sociologist, philosopher, musicologist, and composer
(2) Theodor Ludwig Wiesengrund Adorno 狄奧多·阿多諾|狄奥多·阿多诺[Di2 ao4 duo1 · A1 duo1 nuo4] (1903-1969), German sociologist, philosopher, musicologist, and composer
Bình luận 0