Có 1 kết quả:
Ā kuí nà ㄎㄨㄟˊ ㄋㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Aquinas
(2) Thomas Aquinas 托馬斯·阿奎納|托马斯·阿奎纳[Tuo1 ma3 si1 · A1 kui2 na4] (1225-1274)
(2) Thomas Aquinas 托馬斯·阿奎納|托马斯·阿奎纳[Tuo1 ma3 si1 · A1 kui2 na4] (1225-1274)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0