Có 1 kết quả:

Ā mǔ hā lā ㄇㄨˇ ㄏㄚ ㄌㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Amhara (province, language and ethnic group of Ethiopia)
(2) Amharic
(3) Ethiopian

Bình luận 0