Có 1 kết quả:

ā yí ㄧˊ

1/1

ā yí ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) maternal aunt
(2) step-mother
(3) childcare worker
(4) nursemaid
(5) woman of similar age to one's parents (term of address used by child)
(6) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0