Có 1 kết quả:
Ā ěr dōu sāi ㄦˇ ㄉㄡ ㄙㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Althusser
(2) Louis Pierre Althusser 路易·皮埃爾·阿爾都塞|路易·皮埃尔·阿尔都塞[Lu4 yi4 · Pi2 ai1 er3 · A1 er3 dou1 sai1] (1918-1990), Marxist philosopher
(2) Louis Pierre Althusser 路易·皮埃爾·阿爾都塞|路易·皮埃尔·阿尔都塞[Lu4 yi4 · Pi2 ai1 er3 · A1 er3 dou1 sai1] (1918-1990), Marxist philosopher
Bình luận 0