Có 1 kết quả:

Ā bā sī ㄅㄚ ㄙ

1/1

Ā bā sī ㄅㄚ ㄙ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Abbas (name)
(2) Mahmoud Abbas (1935-), also called Abu Mazen, Palestinian leader, Chairman of the Palestinian National Authority (PNA) from 2005

Bình luận 0