Có 1 kết quả:

Ā bù Shā yē fū ㄅㄨˋ ㄕㄚ ㄜ ㄈㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Abu Sayyaf, militant Islamist separatist group also known as al-Harakat al-Islamiyya

Bình luận 0