Có 1 kết quả:

Ā biǎn ㄅㄧㄢˇ

1/1

Ā biǎn ㄅㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

A-bian, nickname of Chen Shui-bian 陳水扁|陈水扁[Chen2 Shui3 bian3]

Bình luận 0