Có 2 kết quả:

Ā lā ㄌㄚā lā ㄌㄚ

1/2

Ā lā ㄌㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Allah (Arabic name of God)

ā lā ㄌㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước A-rập

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) my
(2) our
(3) I
(4) we
(5) me
(6) us