Có 1 kết quả:

Ā lā tǎ sī ㄌㄚ ㄊㄚˇ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Alatas
(2) Ali Alatas (1932-2008), Indonesian foreign minister (1988-1999)

Bình luận 0