Có 1 kết quả:

Ā lā sī jiā xuě qiāo quǎn ㄌㄚ ㄙ ㄐㄧㄚ ㄒㄩㄝˇ ㄑㄧㄠ ㄑㄩㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Alaskan malamute

Bình luận 0