Có 1 kết quả:
Ā lā sī jiā xuě qiāo quǎn ㄌㄚ ㄙ ㄐㄧㄚ ㄒㄩㄝˇ ㄑㄧㄠ ㄑㄩㄢˇ
Ā lā sī jiā xuě qiāo quǎn ㄌㄚ ㄙ ㄐㄧㄚ ㄒㄩㄝˇ ㄑㄧㄠ ㄑㄩㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Alaskan malamute
Bình luận 0
Ā lā sī jiā xuě qiāo quǎn ㄌㄚ ㄙ ㄐㄧㄚ ㄒㄩㄝˇ ㄑㄧㄠ ㄑㄩㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0