Có 1 kết quả:
Ā lā fǎ tè ㄌㄚ ㄈㄚˇ ㄊㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Mohammed Abdel Rahman Abdel Raouf Arafat al-Qudwa al-Husseini (1929-2004), Palestinian leader, popularly known as Yasser Arafat 亞西爾·阿拉法特|亚西尔·阿拉法特[Ya4 xi1 er3 · A1 la1 fa3 te4]
Bình luận 0