Có 1 kết quả:

Ā sī bó gé ㄙ ㄅㄛˊ ㄍㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 阿斯佩爾格爾|阿斯佩尔格尔[A1 si1 pei4 er3 ge2 er3]

Bình luận 0