Có 1 kết quả:

Ā wàng Qū péi ㄨㄤˋ ㄑㄩ ㄆㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Ngawang Choephel (1966-), Tibetan musicologist and dissident, Fullbright scholar (1993-1994), jailed 1995-2002 then released to US

Bình luận 0